Nghĩa của "đặt lưng"

  1.  躺下。
     cứ đặt lưng xuống là ngủ.
     只要躺下就马上睡觉。
    45
  2.  躺下。
     cứ đặt lưng xuống là ngủ.
     只要躺下就馬上睡覺。
    45
  3.  せなかをよこにする - 「背中を横にする」
     ねる - 「寝る」
    45